So sánh các loại thẻ và hạn mức tín dụng ngân hàng VPbank
Thẻ tín dụng Mastercard Platinum được đánh giá là dòng thẻ sang trọng Vip của ngân hàng Vpbank với nhiều tính năng ưu đãi như tích điểm thưởng, trả góp 0%. Đánh giá thẻ tín dụng Mastercard Platinum của ngân hàng Vpbank là một chiếc thẻ mua sắm, trả góp với hạn mức tín dụng cao dành cho những người cho thu nhập cao.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Tên thẻ | Thẻ Number 1 | Thẻ MC2 | Thẻ VPLady | Thẻ StepUp | Thẻ Platinum | Thẻ Platinum Cashback | Thẻ Vietnam Airlines | Thẻ Mobifone Classic | Thẻ Mobifone Titanium | Thẻ Mobifone Platinum | Thẻ World | Thẻ World Lady | Visa Platinum Travel Miles |
Hạng thẻ | Classic | Classic | Titanium | Titanium | Platinum | Platinum | Platinum | Classic | Titanium | Platinum | Diamond | Diamond | Platinum |
Hạn mức tín dụng | 10 triệu – 30 triệu | 10 triệu – 70 triệu | 20 triệu – 500 triệu | 20 triệu – 500 triệu | 40 triệu – 1 tỷ | 40 triệu – 1 tỷ | 40 triệu – 1 tỷ | 10 triệu – 70 triệu | 20 triệu – 500 triệu | 40 triệu – 1 tỷ | 40 triệu – 1 tỷ | 40 triệu – 1 tỷ | 40 triệu – 1 tỷ VNĐ |
Điểm đặc biệt | Tích điểm đổi quà | Tích điểm đổi quà | Hoàn tiền khi chi tiêu | Hoàn tiền khi chi tiêu | Tích điểm đổi quà | Hoàn tiền khi chi tiêu | Tích điểm đổi quà | Tích điểm đổi quà | Tích điểm đổi quà | Tích điểm đổi quà | Tích điểm đổi quà | Tích điểm đổi quà | Tích luỹ VP Travel Miles |
Phí rút tiền mặt | Miễn phí | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4%. Tối thiểu 100,000đ | 4% (TT: 100.000 VNĐ) |
Phí thường niên | 150,000đ | 299,000đ | 499,000đ | 499,000đ | 699,000đ | 899,000đ | 899,000đ | 150,000đ | 499,000đ | 699,000đ | 1,500,000đ | 1,500,000đ | 899,000đ |
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Thu nhập yêu cầu | 4,500,000đ/tháng | 4,500,000đ/tháng | 7,000,000đ/tháng | 7,000,000đ/tháng | 15,000,000đ/tháng | 15,000,000đ/tháng | 12,000,000đ/tháng | 4,500,000đ/tháng | 7,000,000đ/tháng | 15,000,000đ/tháng | KH Ưu tiên | KH Ưu tiên | 15,000,000đ/tháng |
Tích điểm KHTT/Dặm bay | 1,000đ = 3 điểm KHTT | 1,000đ = 6 điểm KHTT cho giao dịch thanh toán tại siêu thị (SIC Code: 5411) | 1,000đ = 3 điểm KHTT cho giao dịch khác | ![]() |
![]() |
1,000đ = 12 điểm KHTT cho các chi tiêu về nhu yếu phẩm hằng ngày, spa làm đẹp, vận tải hành khách du lịch, ăn uống | 1,000đ = 6 điểm KHTT cho các chi tiêu khác | ![]() |
25,000đ=2 dăm BSV với chi tiêu quốc tế | 25,000đ = 1 dăm BSV với chi tiêu trong nước | 1,000đ = 3 điểm KHTT | 1,000đ = 5 điểm KHTT | 1,000đ = 6 điểm KHTT | 1,000đ = 6 điểm KHTT | 1,000đ = 6 điểm KHTT | Tích luỹ VP Travel Miles vượt trội từ mọi giao dịch chi tiêu hằng ngày – Tặng 1,5 triệu VP Travel Miles khi chủ thẻ chính chi tiêu từ 05 triệu trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thẻ. – Tặng 9 VP Travel Miles cho mỗi 1.000 VND chi tiêu bằng thẻ. – Tặng 18 VP Travel Miles cho các giao dịch chi tiêu du lịch, cửa hàng miễn thuế, ăn uống, siêu thị, và giao dịch POS tại nước ngoài – Nhân thêm 1,5 lần VP Travel Miles nếu tổng giao dịch trong kỳ sao kê đạt từ 90 triệu trở lên. |
Hoàn tiền chi tiêu online | ![]() |
![]() |
![]() |
5% | ![]() |
Tối đa 3% | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hoàn tiền chi tiêu giải trí | ![]() |
![]() |
![]() |
2% | ![]() |
Tối đa 3% | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hoàn tiền chi tiêu bảo hiểm | ![]() |
![]() |
5% | 5% | ![]() |
Tối đa 3% | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hoàn tiền chi tiêu giáo dục | ![]() |
![]() |
5% | ![]() |
![]() |
Tối đa 3% | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hoàn tiền mua sắm siêu thị | ![]() |
![]() |
2% | ![]() |
![]() |
Tối đa 3% | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hoàn tiền giao dịch khác | ![]() |
![]() |
0.3% | 0.3% | ![]() |
Tối đa 3% | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Ưu đãi VPBank Card Privilege | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Áp dụng mua sắm trả góp | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thông báo qua SMS | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Gửi sao kê qua Email | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Sử dụng internet banking | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Rút tiền mặt qua ATM | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bảo mật 3D Secure | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Giao dịch tối đa | 30,000,000đ/ngày | 70,000,000đ/ngày | 70,000,000đ/ngày | 70,000,000đ/ngày | 200,000,000đ/ngày | 200,000,000đ/ngày | 200,000,000đ/ngày | 70,000,000đ/ngày | 70,000,000đ/ngày | 200,000,000đ/ngày | 300,000,000đ/ngày | 300,000,000đ/ngày | 200,000,000đ/ngày |
Ngày sao kê hàng tháng | Ngày 5 hàng tháng | Ngày 23 hàng tháng | Ngày 20 hàng tháng | Ngày 20 hàng tháng | Ngày 10 hàng tháng | Ngày 25 hàng tháng | Ngày 10 hàng tháng | Ngày 25 hàng tháng | Ngày 25 hàng tháng | Ngày 25 hàng tháng | Ngày 27 hàng tháng | Ngày 27 hàng tháng | 27 |
Số lượng thẻ phụ | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 3 |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí | 150,000đ | Miễn phí | 200,000đ | 250,000đ | 250,000đ | Miễn phí | 150,000đ | 200,000đ | 250,000đ | Miễn phí | Miễn phí | 250,000đ |
Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký | Chọn & Đăng ký |